Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Skills 1 sẽ đưa các bạn khám phá về Twins Day Festival - một lễ hội thú vị dành cho các cặp sinh đôi. Qua bài học này, các bạn sẽ luyện tập kỹ năng đọc hiểu email và thực hành giao tiếp về các lễ hội. Cùng soạn bài nhé!
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các hình ảnh. Bạn nghĩ những sự kiện nào xảy ra tại Lễ hội Twins Day?)
Đáp án: a, c
Dựa vào hình ảnh được cung cấp, tại Twins Day Festival sẽ có các hoạt động sau:
(Bây giờ hãy đọc nhanh email dưới đây và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Trước khi giải bài tập, các bạn hãy cùng tìm hiểu nội dung email qua bảng dịch dưới đây:
| Tiếng Anh | Dịch |
| Hi Nick, My family and I arrived in Twinsburg, Ohio two days ago. People here hold the Twins Day Festival every year. It happens on the first weekend in August. Thousands of twins come from different countries. Yesterday morning my twin sister and I joined the Double Take Parade. A parade of twins wore uniforms and walked together. Then we saw a Talent Show. It featured singing, dancing, and other things. I loved the performance by the twins from Korea the most. This morning we ran in the Fun Run. We didn't win but had a blast. This afternoon we took photos with twins from other countries. This is one of the most exciting festivals I've been to. I'm getting sleepy, so bye for now. Mark | Chào Nick, Gia đình tôi và tôi đã đến Twinsburg, Ohio hai ngày trước. Mọi người ở đây tổ chức Lễ hội Twins Day hàng năm. Nó diễn ra vào cuối tuần đầu tiên của tháng 8. Đây là cuộc tụ họp lớn nhất cho các cặp sinh đôi trên thế giới. Hàng nghìn cặp sinh đôi đến từ các quốc gia khác nhau. Hôm qua buổi sáng, chị gái sinh đôi của tôi và tôi đã tham gia Cuộc diễu hành Double Take. Một cuộc diễu hành của các cặp sinh đôi mặc đồng phục và đi cùng nhau. Sau đó chúng tôi xem Chương trình biểu diễn tài năng. Nó có ca hát, khiêu vũ và những thứ khác. Tôi thích nhất màn biểu diễn của cặp sinh đôi từ Hàn Quốc. Sáng nay chúng tôi chạy trong cuộc Fun Run. Chúng tôi không thắng nhưng đã rất vui. Chiều nay chúng tôi chụp ảnh với các cặp sinh đôi từ các quốc gia khác. Đây là một trong những lễ hội thú vị nhất mà tôi từng tham gia. Tôi đang buồn ngủ, nên tạm biệt nhé. Mark |
(Ghép mỗi từ trong email ở bài 1 với nghĩa của nó.)
Sau khi đọc email về Twins Day Festival, các bạn hãy cùng ghép các từ vựng với nghĩa tương ứng:
1 - b: gathering - meeting (cuộc tụ họp - cuộc gặp gỡ)
Dịch: Gathering có nghĩa là cuộc tụ họp, tập hợp mọi người lại
Giải thích: Trong email, "largest gathering for twins" nghĩa là cuộc tụ họp lớn nhất dành cho sinh đôi
2 - d: featured - showed something as the most important part (đặc trưng - thể hiện cái gì đó như phần quan trọng nhất)
Dịch: Featured có nghĩa là nổi bật, được giới thiệu như phần chính
Giải thích: "It featured singing, dancing" nghĩa là chương trình có ca hát, khiêu vũ như những màn biểu diễn chính
3 - a: twins - two children born to the same mother at the same time (sinh đôi - hai đứa trẻ được sinh cùng lúc từ một người mẹ)
Dịch: Twins nghĩa là cặp sinh đôi
Giải thích: Đây là từ chính của bài học, chỉ những cặp anh chị em sinh cùng lúc
4 - c: performance - the act of entertaining other people by singing, dancing, and playing music, etc. (màn biểu diễn - hành động giải trí cho người khác bằng ca hát, nhảy múa và chơi nhạc, v.v.)
Dịch: Performance nghĩa là màn biểu diễn, trình diễn
Giải thích: "I loved the performance by the twins from Korea" chỉ màn biểu diễn của cặp sinh đôi Hàn Quốc
(Đọc lại email. Hoàn thành mỗi câu với không quá HAI từ.)
Phần Unit 9 lớp 7 Skills 1 này yêu cầu các bạn đọc kỹ email và điền thông tin chính xác:
(Đọc lại email. Hoàn thành mỗi câu với không quá HAI từ.)
Phần Unit 9 lớp 7 Skills 1 này yêu cầu các bạn đọc kỹ email và điền thông tin chính xác:
1. People hold the festival in Twinsburg on the ______ every August. (Mọi người tổ chức lễ hội ở Twinsburg vào ______ mỗi tháng 8.)
Đáp án: first weekend.
Giải thích chi tiết: Trong email có câu "It happens on the first weekend in August" (Nó diễn ra vào cuối tuần đầu tiên của tháng 8), do đó đáp án là "first weekend".
2. There are twins from many ______. (Có các cặp sinh đôi từ nhiều ______.)
Đáp án: (different) countries
Giải thích chi tiết: Email viết "Thousands of twins come from different countries" (Hàng nghìn cặp sinh đôi đến từ các quốc gia khác nhau), vậy đáp án là "countries" hoặc "different countries".
3. In the Double Take Parade, twins in uniforms ______. (Trong Cuộc diễu hành Double Take, các cặp sinh đôi mặc đồng phục đã ______.)
Đáp án: walked together
Giải thích chi tiết: Câu trong email "A parade of twins wore uniforms and walked together" (Một cuộc diễu hành của các cặp sinh đôi mặc đồng phục và đi cùng nhau) cho ta đáp án "walked together".
4. Mark enjoyed the ______ by the Korean twins the most. (Mark thích nhất ______ của cặp sinh đôi Hàn Quốc.)
Đáp án: performance
Giải thích chi tiết: Email có câu "I loved the performance by the twins from Korea the most" (Tôi thích nhất màn biểu diễn của cặp sinh đôi từ Hàn Quốc), do đó đáp án là "performance".
5. Mark and his twin sister ran in the ______. (Mark và chị gái sinh đôi của anh ấy đã chạy trong ______.)
Đáp án: Fun Run
Giải thích chi tiết: Trong email có "This morning we ran in the Fun Run" (Sáng nay chúng tôi chạy trong cuộc Fun Run), vậy đáp án là "Fun Run".
6. In his opinion, the festival was very ______. (Theo ý kiến của anh ấy, lễ hội rất ______.)
Đáp án: exciting
Giải thích chi tiết: Mark viết "This is one of the most exciting festivals I've been to" (Đây là một trong những lễ hội thú vị nhất mà tôi từng tham gia), nên đáp án là "exciting".
(Ghép các câu hỏi và câu trả lời về một lễ hội mà ai đó đã tham gia.)
Đây là phần luyện tập quan trọng giúp các bạn chuẩn bị cho hoạt động speaking trong soạn bài Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Skills 1:
1 - d: What festival did you join? - I joined the Hoi Mua Festival.
Dịch: Bạn đã tham gia lễ hội nào? - Tôi đã tham gia Lễ hội Hội Mùa.
Giải thích: Câu hỏi về tên lễ hội được trả lời bằng tên cụ thể của lễ hội.
2 - b: Where and when did you join it? - I joined the festival in Phu Yen last March.
Dịch: Bạn đã tham gia nó ở đâu và khi nào? - Tôi đã tham gia lễ hội ở Phú Yên tháng 3 năm ngoái.
Giải thích: Câu hỏi về địa điểm và thời gian được trả lời với thông tin cụ thể về nơi chốn và thời gian.
3 - e: Why do people celebrate it? - They celebrate it to thank the Rice God and pray for a better new crop.
Dịch: Tại sao mọi người tổ chức nó? - Họ tổ chức để cảm ơn Thần Lúa và cầu nguyện cho vụ mùa mới tốt hơn.
Giải thích: Câu hỏi về mục đích được trả lời bằng lý do tâm linh và văn hóa.
4 - c: What did you do there? - I watched people play drums, sing traditional songs, and dance. I also played traditional games with the children there.
Dịch: Bạn đã làm gì ở đó? - Tôi đã xem mọi người chơi trống, hát những bài hát truyền thống và nhảy múa. Tôi cũng chơi các trò chơi truyền thống với trẻ em ở đó.
Giải thích: Câu hỏi về hoạt động được trả lời chi tiết về những gì đã làm tại lễ hội.
5 - a: Did you like the festival? Why or why not? - Yes, very much because there was a lot to do.
Dịch: Bạn có thích lễ hội không? Tại sao có hoặc tại sao không? - Có, rất thích vì có nhiều thứ để làm.
Giải thích: Câu hỏi về cảm nhận được trả lời với ý kiến cá nhân và lý do cụ thể.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một lễ hội mà bạn và bạn của bạn đã tham gia, sử dụng các câu hỏi ở bài 4 làm gợi ý. Kể cho cả lớp biết về lễ hội mà bạn của bạn đã tham gia.)
Để hoàn thành tốt phần speaking này, các bạn có thể tham khảo mẫu hội thoại sau:
Mẫu hội thoại 1:
Mẫu hội thoại 2:
Qua bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Skills 1, các bạn đã nắm vững cách đọc hiểu email về lễ hội và thực hành giao tiếp về chủ đề festivals. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ